Cu/LSZH

Tiêu chuẩn áp dụng

  • Điện áp định mức (Uo/U): 0.6/1kV
  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: 900C trong vận hành bình thường, 2500C ngắn mạch tối đa trong 5s
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8xD (8 lần đường kính ngoài của cáp)
  • Chậm bắt lửa: IEC 60332-1; IEC 60332-3-24; BS EN 60332-1; BS EN 50266-2-4
  • Tính sinh khí axít và ăn mòn: BS 7211; BS EN 50267-2-1; IEC 60754-1&2
  • Độ bốc khói: BS 7211; BS EN 50268-2; IEC 61034-2

Nhận biết dây

  • Lõi cáp: màu cam hoặc xanh lục-vàng hoặc theo yêu cầu
  • Vỏ bọc: không có vỏ bọc

Cu/LSZH

Cáp chậm bắt lửa, ít khói không halogen, 1 lõi, không giáp, không vỏ bọc

  • Liên hệ
  • 107

Cấu trúc cáp

Tiêu chuẩn: IEC 60502-1, BS 7211, IEC 60332

Cấu trúc: Cu/LSZH

  1. Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt)
  2. Cách điện: LSZH

Đặc tính kỹ thuật

Cu/LSZH

Cáp chậm bắt lửa, ít khói không halogen, 1 lõi, không giáp, không vỏ bọc

Liên hệ tư vấn
Vui lòng nhập họ và tên
Vui lòng nhập số điện thoại
Vui lòng nhập địa chỉ email
Vui lòng nhập chủ đề
Vui lòng nhập nội dung
Xác nhận gửi thông tin liên hệ
Chỉ đường
Hotline
0