CmVV/VCmt 300/500V

Tiêu chuẩn áp dụng

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-5 (IEC 60227-5)

Nhận biết dây

Nhận biết cáp:

  • Cách điện: xanh lá sọc vàng, xanh lam, nâu, đen, xám
  • Vỏ bọc: màu xám hoặc màu đen

CmVV/VCmt 300/500V

Cáp mềm tròn, lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

  • Liên hệ
  • 394

Đặc tính kỹ thuật

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

lõi

core

3

lõi

core

4

lõi

core

2

lõi

core

3

lõi

core

4

lõi

core

2

lõi

core

3

lõi

core

4

lõi

core

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

0,8

0,8

6,3

6,6

7,2

56

67

81

1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

0,8

0,9

6,6

7,0

7,9

65

78

98

1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

0,9

1,0

7,6

8,2

9,2

87

109

138

2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

1,1

1,1

9,3

10,1

11,0

135

168

207

4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

1,1

1,2

10,6

11,3

12,5

186

229

290

6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

1,4

1,4

12,8

14

15,4

267

341

421

CmVV/VCmt 300/500V

Cáp mềm tròn, lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

Liên hệ tư vấn
Vui lòng nhập họ và tên
Vui lòng nhập số điện thoại
Vui lòng nhập địa chỉ email
Vui lòng nhập chủ đề
Vui lòng nhập nội dung
Xác nhận gửi thông tin liên hệ
Chỉ đường
Hotline
0